Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và MaidSafeCoin (XMS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XMS
coinmill.com
100 4.68
200 9.35
500 23.38
1000 46.76
2000 93.52
5000 233.81
10,000 467.62
20,000 935.24
50,000 2338.11
100,000 4676.22
200,000 9352.43
500,000 23,381.08
1,000,000 46,762.16
2,000,000 93,524.32
5,000,000 233,810.79
10,000,000 467,621.58
20,000,000 935,243.15
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XMS ADP
coinmill.com
5.00 107
10.00 214
20.00 428
50.00 1069
100.00 2138
200.00 4277
500.00 10,692
1000.00 21,385
2000.00 42,770
5000.00 106,924
10,000.00 213,848
20,000.00 427,696
50,000.00 1,069,241
100,000.00 2,138,481
200,000.00 4,276,963
500,000.00 10,692,407
1,000,000.00 21,384,813
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ