Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP XPD
coinmill.com
100 0.001
200 0.001
500 0.003
1000 0.007
2000 0.014
5000 0.035
10,000 0.070
20,000 0.139
50,000 0.349
100,000 0.697
200,000 1.395
500,000 3.486
1,000,000 6.973
2,000,000 13.945
5,000,000 34.863
10,000,000 69.725
20,000,000 139.451
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XPD ADP
coinmill.com
0.001 143
0.002 287
0.005 717
0.010 1434
0.020 2868
0.050 7171
0.100 14,342
0.200 28,684
0.500 71,710
1.000 143,420
2.000 286,840
5.000 717,100
10.000 1,434,200
20.000 2,868,401
50.000 7,171,002
100.000 14,342,004
200.000 28,684,008
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ