Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Verge (XVG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


ADP XVG
coinmill.com
100 131.28
200 262.55
500 656.38
1000 1312.77
2000 2625.53
5000 6563.83
10,000 13,127.66
20,000 26,255.31
50,000 65,638.28
100,000 131,276.57
200,000 262,553.14
500,000 656,382.85
1,000,000 1,312,765.70
2,000,000 2,625,531.40
5,000,000 6,563,828.49
10,000,000 13,127,656.98
20,000,000 26,255,313.97
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XVG ADP
coinmill.com
200.00 152
500.00 381
1000.00 762
2000.00 1524
5000.00 3809
10,000.00 7618
20,000.00 15,235
50,000.00 38,088
100,000.00 76,175
200,000.00 152,350
500,000.00 380,875
1,000,000.00 761,751
2,000,000.00 1,523,501
5,000,000.00 3,808,753
10,000,000.00 7,617,506
20,000,000.00 15,235,011
50,000,000.00 38,087,528
XVG tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ