Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


ADP ZAR
coinmill.com
100 11.95
200 23.85
500 59.70
1000 119.35
2000 238.75
5000 596.85
10,000 1193.75
20,000 2387.50
50,000 5968.70
100,000 11,937.45
200,000 23,874.90
500,000 59,687.20
1,000,000 119,374.40
2,000,000 238,748.75
5,000,000 596,871.90
10,000,000 1,193,743.75
20,000,000 2,387,487.55
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZAR ADP
coinmill.com
10.00 84
20.00 168
50.00 419
100.00 838
200.00 1675
500.00 4189
1000.00 8377
2000.00 16,754
5000.00 41,885
10,000.00 83,770
20,000.00 167,540
50,000.00 418,850
100,000.00 837,701
200,000.00 1,675,401
500,000.00 4,188,504
1,000,000.00 8,377,007
2,000,000.00 16,754,014
ZAR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ