Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


AED XEM
coinmill.com
2.00 14.688
5.00 36.721
10.00 73.442
20.00 146.884
50.00 367.209
100.00 734.418
200.00 1468.836
500.00 3672.090
1000.00 7344.180
2000.00 14,688.360
5000.00 36,720.901
10,000.00 73,441.801
20,000.00 146,883.602
50,000.00 367,209.006
100,000.00 734,418.011
200,000.00 1,468,836.022
500,000.00 3,672,090.056
AED tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XEM AED
coinmill.com
20.000 2.75
50.000 6.75
100.000 13.50
200.000 27.25
500.000 68.00
1000.000 136.25
2000.000 272.25
5000.000 680.75
10,000.000 1361.50
20,000.000 2723.25
50,000.000 6808.00
100,000.000 13,616.25
200,000.000 27,232.50
500,000.000 68,081.00
1,000,000.000 136,162.25
2,000,000.000 272,324.50
5,000,000.000 680,811.25
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ