Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


AFA JPY
coinmill.com
50,000 90
100,000 179
200,000 358
500,000 895
1,000,000 1791
2,000,000 3582
5,000,000 8954
10,000,000 17,908
20,000,000 35,816
50,000,000 89,541
100,000,000 179,082
200,000,000 358,164
500,000,000 895,409
1,000,000,000 1,790,818
2,000,000,000 3,581,637
5,000,000,000 8,954,091
10,000,000,000 17,908,183
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY AFA
coinmill.com
100 55,840
200 111,681
500 279,202
1000 558,404
2000 1,116,808
5000 2,792,020
10,000 5,584,039
20,000 11,168,079
50,000 27,920,197
100,000 55,840,395
200,000 111,680,790
500,000 279,201,975
1,000,000 558,403,950
2,000,000 1,116,807,900
5,000,000 2,792,019,750
10,000,000 5,584,039,499
20,000,000 11,168,078,999
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ