Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


AFA SNT
coinmill.com
50,000 14.085
100,000 28.170
200,000 56.340
500,000 140.850
1,000,000 281.699
2,000,000 563.399
5,000,000 1408.497
10,000,000 2816.995
20,000,000 5633.989
50,000,000 14,084.973
100,000,000 28,169.946
200,000,000 56,339.892
500,000,000 140,849.731
1,000,000,000 281,699.461
2,000,000,000 563,398.922
5,000,000,000 1,408,497.305
10,000,000,000 2,816,994.610
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT AFA
coinmill.com
20.000 70,998
50.000 177,494
100.000 354,988
200.000 709,977
500.000 1,774,941
1000.000 3,549,883
2000.000 7,099,765
5000.000 17,749,413
10,000.000 35,498,825
20,000.000 70,997,651
50,000.000 177,494,127
100,000.000 354,988,255
200,000.000 709,976,509
500,000.000 1,774,941,273
1,000,000.000 3,549,882,546
2,000,000.000 7,099,765,092
5,000,000.000 17,749,412,730
SNT tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ