Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


AFA STEEM
coinmill.com
50,000 1.9555
100,000 3.9111
200,000 7.8221
500,000 19.5553
1,000,000 39.1106
2,000,000 78.2213
5,000,000 195.5532
10,000,000 391.1063
20,000,000 782.2127
50,000,000 1955.5316
100,000,000 3911.0633
200,000,000 7822.1265
500,000,000 19,555.3163
1,000,000,000 39,110.6326
2,000,000,000 78,221.2652
5,000,000,000 195,553.1631
10,000,000,000 391,106.3262
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STEEM AFA
coinmill.com
2.0000 51,137
5.0000 127,842
10.0000 255,685
20.0000 511,370
50.0000 1,278,425
100.0000 2,556,849
200.0000 5,113,699
500.0000 12,784,247
1000.0000 25,568,495
2000.0000 51,136,989
5000.0000 127,842,473
10,000.0000 255,684,946
20,000.0000 511,369,893
50,000.0000 1,278,424,731
100,000.0000 2,556,849,463
200,000.0000 5,113,698,925
500,000.0000 12,784,247,314
STEEM tỷ lệ
4 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ