Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


AFA UYU
coinmill.com
50,000 21.9
100,000 43.8
200,000 87.7
500,000 219.2
1,000,000 438.4
2,000,000 876.7
5,000,000 2191.8
10,000,000 4383.5
20,000,000 8767.0
50,000,000 21,917.6
100,000,000 43,835.2
200,000,000 87,670.4
500,000,000 219,175.9
1,000,000,000 438,351.9
2,000,000,000 876,703.8
5,000,000,000 2,191,759.4
10,000,000,000 4,383,518.9
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU AFA
coinmill.com
20.0 45,625
50.0 114,064
100.0 228,127
200.0 456,254
500.0 1,140,636
1000.0 2,281,272
2000.0 4,562,544
5000.0 11,406,361
10,000.0 22,812,722
20,000.0 45,625,445
50,000.0 114,063,612
100,000.0 228,127,225
200,000.0 456,254,449
500,000.0 1,140,636,124
1,000,000.0 2,281,272,247
2,000,000.0 4,562,544,494
5,000,000.0 11,406,361,236
UYU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ