Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và DogeCoin (XDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


AFA XDG
coinmill.com
50,000 4
100,000 7
200,000 14
500,000 35
1,000,000 70
2,000,000 140
5,000,000 351
10,000,000 702
20,000,000 1405
50,000,000 3512
100,000,000 7023
200,000,000 14,047
500,000,000 35,116
1,000,000,000 70,233
2,000,000,000 140,466
5,000,000,000 351,165
10,000,000,000 702,329
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XDG AFA
coinmill.com
5 71,192
10 142,383
20 284,767
50 711,917
100 1,423,834
200 2,847,668
500 7,119,170
1000 14,238,340
2000 28,476,680
5000 71,191,699
10,000 142,383,399
20,000 284,766,798
50,000 711,916,994
100,000 1,423,833,989
200,000 2,847,667,978
500,000 7,119,169,944
1,000,000 14,238,339,888
XDG tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ