Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Bỉ Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bỉ Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bỉ Francs hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa.


AFN BEF
coinmill.com
50 21.5
100 43.0
200 86.5
500 216.0
1000 431.5
2000 863.0
5000 2158.0
10,000 4316.0
20,000 8631.5
50,000 21,579.0
100,000 43,158.5
200,000 86,316.5
500,000 215,791.5
1,000,000 431,583.0
2,000,000 863,166.0
5,000,000 2,157,915.0
10,000,000 4,315,830.0
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BEF AFN
coinmill.com
20.0 46
50.0 116
100.0 232
200.0 463
500.0 1159
1000.0 2317
2000.0 4634
5000.0 11,585
10,000.0 23,171
20,000.0 46,341
50,000.0 115,853
100,000.0 231,705
200,000.0 463,410
500,000.0 1,158,526
1,000,000.0 2,317,051
2,000,000.0 4,634,103
5,000,000.0 11,585,257
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ