The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


AFN LVL
coinmill.com
50 0.38
100 0.75
200 1.51
500 3.77
1000 7.54
2000 15.08
5000 37.71
10,000 75.42
20,000 150.83
50,000 377.08
100,000 754.15
200,000 1508.30
500,000 3770.75
1,000,000 7541.50
2,000,000 15,083.00
5,000,000 37,707.50
10,000,000 75,415.00
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL AFN
coinmill.com
0.50 66
1.00 133
2.00 265
5.00 663
10.00 1326
20.00 2652
50.00 6630
100.00 13,260
200.00 26,520
500.00 66,300
1000.00 132,600
2000.00 265,199
5000.00 662,998
10,000.00 1,325,996
20,000.00 2,651,992
50,000.00 6,629,980
100,000.00 13,259,961
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ