Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MTL
coinmill.com
50 0.23
100 0.46
200 0.92
500 2.30
1000 4.61
2000 9.21
5000 23.03
10,000 46.07
20,000 92.13
50,000 230.33
100,000 460.66
200,000 921.33
500,000 2303.32
1,000,000 4606.64
2,000,000 9213.29
5,000,000 23,033.22
10,000,000 46,066.45
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL AFN
coinmill.com
0.50 109
1.00 217
2.00 434
5.00 1085
10.00 2171
20.00 4342
50.00 10,854
100.00 21,708
200.00 43,416
500.00 108,539
1000.00 217,078
2000.00 434,155
5000.00 1,085,389
10,000.00 2,170,777
20,000.00 4,341,555
50,000.00 10,853,887
100,000.00 21,707,774
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ