Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


AFN MYR
coinmill.com
50 2.75
100 5.49
200 10.98
500 27.45
1000 54.91
2000 109.81
5000 274.53
10,000 549.05
20,000 1098.11
50,000 2745.27
100,000 5490.55
200,000 10,981.10
500,000 27,452.75
1,000,000 54,905.50
2,000,000 109,810.99
5,000,000 274,527.48
10,000,000 549,054.96
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR AFN
coinmill.com
5.00 91
10.00 182
20.00 364
50.00 911
100.00 1821
200.00 3643
500.00 9107
1000.00 18,213
2000.00 36,426
5000.00 91,066
10,000.00 182,131
20,000.00 364,262
50,000.00 910,656
100,000.00 1,821,311
200,000.00 3,642,623
500,000.00 9,106,556
1,000,000.00 18,213,113
MYR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ