Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


AFN SKK
coinmill.com
50 16.0
100 32.5
200 64.5
500 161.5
1000 323.0
2000 645.5
5000 1614.0
10,000 3228.0
20,000 6456.0
50,000 16,139.5
100,000 32,279.5
200,000 64,558.5
500,000 161,396.5
1,000,000 322,793.5
2,000,000 645,587.0
5,000,000 1,613,967.5
10,000,000 3,227,934.5
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK AFN
coinmill.com
20.0 62
50.0 155
100.0 310
200.0 620
500.0 1549
1000.0 3098
2000.0 6196
5000.0 15,490
10,000.0 30,980
20,000.0 61,959
50,000.0 154,898
100,000.0 309,796
200,000.0 619,591
500,000.0 1,548,978
1,000,000.0 3,097,956
2,000,000.0 6,195,912
5,000,000.0 15,489,781
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ