Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


AFN XEM
coinmill.com
50 14.613
100 29.226
200 58.453
500 146.132
1000 292.263
2000 584.527
5000 1461.317
10,000 2922.634
20,000 5845.268
50,000 14,613.171
100,000 29,226.342
200,000 58,452.685
500,000 146,131.712
1,000,000 292,263.425
2,000,000 584,526.850
5,000,000 1,461,317.124
10,000,000 2,922,634.248
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM AFN
coinmill.com
20.000 68
50.000 171
100.000 342
200.000 684
500.000 1711
1000.000 3422
2000.000 6843
5000.000 17,108
10,000.000 34,216
20,000.000 68,431
50,000.000 171,079
100,000.000 342,157
200,000.000 684,314
500,000.000 1,710,785
1,000,000.000 3,421,571
2,000,000.000 6,843,142
5,000,000.000 17,107,854
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ