Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


AFN XEU
coinmill.com
50 0.54
100 1.07
200 2.14
500 5.36
1000 10.71
2000 21.43
5000 53.57
10,000 107.15
20,000 214.30
50,000 535.74
100,000 1071.48
200,000 2142.95
500,000 5357.39
1,000,000 10,714.77
2,000,000 21,429.55
5,000,000 53,573.87
10,000,000 107,147.73
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU AFN
coinmill.com
0.50 47
1.00 93
2.00 187
5.00 467
10.00 933
20.00 1867
50.00 4666
100.00 9333
200.00 18,666
500.00 46,665
1000.00 93,329
2000.00 186,658
5000.00 466,645
10,000.00 933,291
20,000.00 1,866,582
50,000.00 4,666,454
100,000.00 9,332,908
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ