Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Albania Lek và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Albania Lek. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tiếng Albania Leke để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ALL có thể được viết L. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ALL có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ALL XEM
coinmill.com
50.0 13.370
100.0 26.739
200.0 53.478
500.0 133.695
1000.0 267.390
2000.0 534.781
5000.0 1336.952
10,000.0 2673.904
20,000.0 5347.808
50,000.0 13,369.520
100,000.0 26,739.039
200,000.0 53,478.078
500,000.0 133,695.196
1,000,000.0 267,390.391
2,000,000.0 534,780.782
5,000,000.0 1,336,951.956
10,000,000.0 2,673,903.912
ALL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM ALL
coinmill.com
20.000 74.8
50.000 187.0
100.000 374.0
200.000 748.0
500.000 1869.9
1000.000 3739.9
2000.000 7479.7
5000.000 18,699.3
10,000.000 37,398.5
20,000.000 74,797.0
50,000.000 186,992.5
100,000.000 373,985.0
200,000.000 747,970.0
500,000.000 1,869,925.1
1,000,000.000 3,739,850.2
2,000,000.000 7,479,700.3
5,000,000.000 18,699,250.9
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ