Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


AMD KHR
coinmill.com
200.0 2100
500.0 5200
1000.0 10,500
2000.0 20,900
5000.0 52,300
10,000.0 104,600
20,000.0 209,200
50,000.0 522,900
100,000.0 1,045,900
200,000.0 2,091,800
500,000.0 5,229,500
1,000,000.0 10,459,000
2,000,000.0 20,917,900
5,000,000.0 52,294,900
10,000,000.0 104,589,700
20,000,000.0 209,179,400
50,000,000.0 522,948,600
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KHR AMD
coinmill.com
5000 478.0
10,000 956.2
20,000 1912.2
50,000 4780.6
100,000 9561.2
200,000 19,122.4
500,000 47,805.8
1,000,000 95,611.6
2,000,000 191,223.4
5,000,000 478,058.4
10,000,000 956,117.0
20,000,000 1,912,234.0
50,000,000 4,780,584.8
100,000,000 9,561,169.6
200,000,000 19,122,339.0
500,000,000 47,805,847.6
1,000,000,000 95,611,695.2
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ