Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Armenia DRAM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Armenia DRAM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Tiếng Armenia DRAM để chuyển đổi loại tiền tệ.

DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


AMD XOF
coinmill.com
200.0 308
500.0 771
1000.0 1542
2000.0 3084
5000.0 7709
10,000.0 15,419
20,000.0 30,837
50,000.0 77,093
100,000.0 154,187
200,000.0 308,373
500,000.0 770,934
1,000,000.0 1,541,867
2,000,000.0 3,083,735
5,000,000.0 7,709,336
10,000,000.0 15,418,673
20,000,000.0 30,837,345
50,000,000.0 77,093,364
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF AMD
coinmill.com
500 324.2
1000 648.6
2000 1297.2
5000 3242.8
10,000 6485.6
20,000 12,971.2
50,000 32,428.2
100,000 64,856.4
200,000 129,712.8
500,000 324,282.2
1,000,000 648,564.2
2,000,000 1,297,128.6
5,000,000 3,242,821.2
10,000,000 6,485,642.6
20,000,000 12,971,285.2
50,000,000 32,428,212.8
100,000,000 64,856,425.6
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ