The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Anoncoin (ANC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Anoncoin và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Anoncoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Anoncoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Anoncoin là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Anoncoin còn được gọi là anon. Ký hiệu ANC có thể được viết ANC. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Anoncoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 Tháng Một 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ANC LVL
coinmill.com
10.0000 0.35
20.0000 0.69
50.0000 1.73
100.0000 3.45
200.0000 6.91
500.0000 17.27
1000.0000 34.54
2000.0000 69.08
5000.0000 172.70
10,000.0000 345.40
20,000.0000 690.81
50,000.0000 1727.02
100,000.0000 3454.04
200,000.0000 6908.09
500,000.0000 17,270.22
1,000,000.0000 34,540.45
2,000,000.0000 69,080.90
ANC tỷ lệ
15 Tháng Một 2023
LVL ANC
coinmill.com
0.50 14.4758
1.00 28.9516
2.00 57.9031
5.00 144.7578
10.00 289.5156
20.00 579.0313
50.00 1447.5782
100.00 2895.1563
200.00 5790.3126
500.00 14,475.7815
1000.00 28,951.5631
2000.00 57,903.1261
5000.00 144,757.8153
10,000.00 289,515.6306
20,000.00 579,031.2612
50,000.00 1,447,578.1530
100,000.00 2,895,156.3061
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ