Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Anoncoin (ANC) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Anoncoin và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Anoncoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Anoncoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Anoncoin là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Anoncoin còn được gọi là anon. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu ANC có thể được viết ANC. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Anoncoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 Tháng Một 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ANC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


ANC VEB
coinmill.com
10.0000 138,498,807
20.0000 276,997,614
50.0000 692,494,035
100.0000 1,384,988,070
200.0000 2,769,976,140
500.0000 6,924,940,350
1000.0000 13,849,880,699
2000.0000 27,699,761,398
5000.0000 69,249,403,496
10,000.0000 138,498,806,991
20,000.0000 276,997,613,982
50,000.0000 692,494,034,956
100,000.0000 1,384,988,069,912
200,000.0000 2,769,976,139,825
500,000.0000 6,924,940,349,562
1,000,000.0000 13,849,880,699,123
2,000,000.0000 27,699,761,398,246
ANC tỷ lệ
15 Tháng Một 2023
VEB ANC
coinmill.com
200,000,000 14.4406
500,000,000 36.1014
1,000,000,000 72.2028
2,000,000,000 144.4056
5,000,000,000 361.0139
10,000,000,000 722.0279
20,000,000,000 1444.0558
50,000,000,000 3610.1394
100,000,000,000 7220.2788
200,000,000,000 14,440.5576
500,000,000,000 36,101.3940
1,000,000,000,000 72,202.7880
2,000,000,000,000 144,405.5760
5,000,000,000,000 361,013.9400
10,000,000,000,000 722,027.8800
20,000,000,000,000 1,444,055.7601
50,000,000,000,000 3,610,139.4002
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ