Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ANG LYD
coinmill.com
1.00 2.653
2.00 5.306
5.00 13.265
10.00 26.530
20.00 53.061
50.00 132.651
100.00 265.303
200.00 530.606
500.00 1326.514
1000.00 2653.029
2000.00 5306.057
5000.00 13,265.143
10,000.00 26,530.286
20,000.00 53,060.571
50,000.00 132,651.428
100,000.00 265,302.856
200,000.00 530,605.711
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LYD ANG
coinmill.com
5.000 1.88
10.000 3.77
20.000 7.54
50.000 18.85
100.000 37.69
200.000 75.39
500.000 188.46
1000.000 376.93
2000.000 753.86
5000.000 1884.64
10,000.000 3769.28
20,000.000 7538.55
50,000.000 18,846.39
100,000.000 37,692.77
200,000.000 75,385.54
500,000.000 188,463.86
1,000,000.000 376,927.72
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ