Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR GBP
coinmill.com
5.0000 0.43
10.0000 0.87
20.0000 1.73
50.0000 4.34
100.0000 8.67
200.0000 17.34
500.0000 43.36
1000.0000 86.72
2000.0000 173.43
5000.0000 433.58
10,000.0000 867.15
20,000.0000 1734.30
50,000.0000 4335.76
100,000.0000 8671.52
200,000.0000 17,343.04
500,000.0000 43,357.60
1,000,000.0000 86,715.21
ARDR tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
GBP ARDR
coinmill.com
0.50 5.7660
1.00 11.5320
2.00 23.0640
5.00 57.6600
10.00 115.3200
20.00 230.6401
50.00 576.6001
100.00 1153.2003
200.00 2306.4006
500.00 5766.0014
1000.00 11,532.0028
2000.00 23,064.0056
5000.00 57,660.0140
10,000.00 115,320.0279
20,000.00 230,640.0558
50,000.00 576,600.1396
100,000.00 1,153,200.2792
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ