Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Ardor (ARDR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR LUF
coinmill.com
5.0000 19.5
10.0000 39.0
20.0000 78.0
50.0000 195.5
100.0000 391.0
200.0000 782.0
500.0000 1954.5
1000.0000 3909.0
2000.0000 7818.5
5000.0000 19,546.0
10,000.0000 39,092.5
20,000.0000 78,184.5
50,000.0000 195,461.5
100,000.0000 390,923.0
200,000.0000 781,846.5
500,000.0000 1,954,616.0
1,000,000.0000 3,909,232.5
ARDR tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
LUF ARDR
coinmill.com
20.0 5.1161
50.0 12.7902
100.0 25.5805
200.0 51.1609
500.0 127.9023
1000.0 255.8047
2000.0 511.6094
5000.0 1279.0234
10,000.0 2558.0469
20,000.0 5116.0938
50,000.0 12,790.2345
100,000.0 25,580.4690
200,000.0 51,160.9380
500,000.0 127,902.3449
1,000,000.0 255,804.6898
2,000,000.0 511,609.3796
5,000,000.0 1,279,023.4489
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ