Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR LYD
coinmill.com
5.0000 2.616
10.0000 5.231
20.0000 10.463
50.0000 26.157
100.0000 52.314
200.0000 104.627
500.0000 261.568
1000.0000 523.136
2000.0000 1046.272
5000.0000 2615.681
10,000.0000 5231.362
20,000.0000 10,462.724
50,000.0000 26,156.810
100,000.0000 52,313.620
200,000.0000 104,627.240
500,000.0000 261,568.101
1,000,000.0000 523,136.201
ARDR tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
LYD ARDR
coinmill.com
5.000 9.5577
10.000 19.1155
20.000 38.2310
50.000 95.5774
100.000 191.1548
200.000 382.3096
500.000 955.7740
1000.000 1911.5481
2000.000 3823.0962
5000.000 9557.7404
10,000.000 19,115.4808
20,000.000 38,230.9616
50,000.000 95,577.4039
100,000.000 191,154.8078
200,000.000 382,309.6156
500,000.000 955,774.0389
1,000,000.000 1,911,548.0778
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ