Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Ardor (ARDR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR NLG
coinmill.com
10.0000 2.0
20.0000 4.0
50.0000 10.0
100.0000 20.5
200.0000 40.5
500.0000 101.5
1000.0000 203.0
2000.0000 406.5
5000.0000 1016.0
10,000.0000 2032.0
20,000.0000 4064.0
50,000.0000 10,160.0
100,000.0000 20,320.5
200,000.0000 40,640.5
500,000.0000 101,601.5
1,000,000.0000 203,203.0
2,000,000.0000 406,406.5
ARDR tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
NLG ARDR
coinmill.com
2.0 9.8424
5.0 24.6059
10.0 49.2118
20.0 98.4236
50.0 246.0591
100.0 492.1182
200.0 984.2363
500.0 2460.5909
1000.0 4921.1817
2000.0 9842.3635
5000.0 24,605.9087
10,000.0 49,211.8173
20,000.0 98,423.6346
50,000.0 246,059.0866
100,000.0 492,118.1732
200,000.0 984,236.3465
500,000.0 2,460,590.8662
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ