Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR NPR
coinmill.com
5.0000 73.25
10.0000 146.55
20.0000 293.10
50.0000 732.75
100.0000 1465.45
200.0000 2930.90
500.0000 7327.25
1000.0000 14,654.50
2000.0000 29,309.00
5000.0000 73,272.55
10,000.0000 146,545.10
20,000.0000 293,090.20
50,000.0000 732,725.45
100,000.0000 1,465,450.90
200,000.0000 2,930,901.80
500,000.0000 7,327,254.50
1,000,000.0000 14,654,509.00
ARDR tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
NPR ARDR
coinmill.com
100.00 6.8238
200.00 13.6477
500.00 34.1192
1000.00 68.2384
2000.00 136.4768
5000.00 341.1919
10,000.00 682.3838
20,000.00 1364.7677
50,000.00 3411.9192
100,000.00 6823.8383
200,000.00 13,647.6766
500,000.00 34,119.1916
1,000,000.00 68,238.3832
2,000,000.00 136,476.7663
5,000,000.00 341,191.9159
10,000,000.00 682,383.8317
20,000,000.00 1,364,767.6634
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ