Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR SDG
coinmill.com
5.0000 319.68
10.0000 639.36
20.0000 1278.72
50.0000 3196.80
100.0000 6393.60
200.0000 12,787.20
500.0000 31,968.01
1000.0000 63,936.02
2000.0000 127,872.04
5000.0000 319,680.09
10,000.0000 639,360.18
20,000.0000 1,278,720.35
50,000.0000 3,196,800.88
100,000.0000 6,393,601.77
200,000.0000 12,787,203.54
500,000.0000 31,968,008.84
1,000,000.0000 63,936,017.68
ARDR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SDG ARDR
coinmill.com
500.00 7.8203
1000.00 15.6406
2000.00 31.2813
5000.00 78.2032
10,000.00 156.4064
20,000.00 312.8127
50,000.00 782.0318
100,000.00 1564.0636
200,000.00 3128.1273
500,000.00 7820.3182
1,000,000.00 15,640.6363
2,000,000.00 31,281.2726
5,000,000.00 78,203.1816
10,000,000.00 156,406.3632
20,000,000.00 312,812.7263
50,000,000.00 782,031.8158
100,000,000.00 1,564,063.6315
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ