Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ARDR SYP
coinmill.com
5.0000 1309.25
10.0000 2618.75
20.0000 5237.25
50.0000 13,093.25
100.0000 26,186.25
200.0000 52,372.75
500.0000 130,931.50
1000.0000 261,863.25
2000.0000 523,726.50
5000.0000 1,309,316.25
10,000.0000 2,618,632.25
20,000.0000 5,237,264.50
50,000.0000 13,093,161.25
100,000.0000 26,186,322.50
200,000.0000 52,372,645.25
500,000.0000 130,931,613.00
1,000,000.0000 261,863,226.00
ARDR tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SYP ARDR
coinmill.com
2000.00 7.6376
5000.00 19.0939
10,000.00 38.1879
20,000.00 76.3757
50,000.00 190.9394
100,000.00 381.8787
200,000.00 763.7575
500,000.00 1909.3937
1,000,000.00 3818.7874
2,000,000.00 7637.5749
5,000,000.00 19,093.9372
10,000,000.00 38,187.8744
20,000,000.00 76,375.7489
50,000,000.00 190,939.3722
100,000,000.00 381,878.7445
200,000,000.00 763,757.4890
500,000,000.00 1,909,393.7224
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ