Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR TRY
coinmill.com
5.0000 11.33
10.0000 22.66
20.0000 45.33
50.0000 113.31
100.0000 226.63
200.0000 453.26
500.0000 1133.14
1000.0000 2266.28
2000.0000 4532.57
5000.0000 11,331.42
10,000.0000 22,662.85
20,000.0000 45,325.69
50,000.0000 113,314.23
100,000.0000 226,628.47
200,000.0000 453,256.94
500,000.0000 1,133,142.34
1,000,000.0000 2,266,284.68
ARDR tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
TRY ARDR
coinmill.com
20.00 8.8250
50.00 22.0625
100.00 44.1251
200.00 88.2502
500.00 220.6254
1000.00 441.2508
2000.00 882.5017
5000.00 2206.2542
10,000.00 4412.5083
20,000.00 8825.0166
50,000.00 22,062.5415
100,000.00 44,125.0831
200,000.00 88,250.1662
500,000.00 220,625.4154
1,000,000.00 441,250.8308
2,000,000.00 882,501.6617
5,000,000.00 2,206,254.1541
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ