Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ARDR VEN
coinmill.com
5.0000 0.3306
10.0000 0.6611
20.0000 1.3223
50.0000 3.3057
100.0000 6.6114
200.0000 13.2228
500.0000 33.0571
1000.0000 66.1141
2000.0000 132.2282
5000.0000 330.5705
10,000.0000 661.1410
20,000.0000 1322.2820
50,000.0000 3305.7051
100,000.0000 6611.4102
200,000.0000 13,222.8204
500,000.0000 33,057.0509
1,000,000.0000 66,114.1018
ARDR tỷ lệ
8 tháng Năm 2024
VEN ARDR
coinmill.com
0.5000 7.5627
1.0000 15.1254
2.0000 30.2507
5.0000 75.6268
10.0000 151.2537
20.0000 302.5073
50.0000 756.2683
100.0000 1512.5366
200.0000 3025.0732
500.0000 7562.6831
1000.0000 15,125.3662
2000.0000 30,250.7324
5000.0000 75,626.8309
10,000.0000 151,253.6619
20,000.0000 302,507.3238
50,000.0000 756,268.3094
100,000.0000 1,512,536.6189
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ