Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


ARDR XCD
coinmill.com
5.0000 1.53
10.0000 3.06
20.0000 6.12
50.0000 15.31
100.0000 30.62
200.0000 61.24
500.0000 153.09
1000.0000 306.19
2000.0000 612.38
5000.0000 1530.94
10,000.0000 3061.88
20,000.0000 6123.77
50,000.0000 15,309.42
100,000.0000 30,618.85
200,000.0000 61,237.69
500,000.0000 153,094.23
1,000,000.0000 306,188.46
ARDR tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
XCD ARDR
coinmill.com
2.00 6.5319
5.00 16.3298
10.00 32.6596
20.00 65.3192
50.00 163.2981
100.00 326.5962
200.00 653.1925
500.00 1632.9812
1000.00 3265.9624
2000.00 6531.9248
5000.00 16,329.8119
10,000.00 32,659.6238
20,000.00 65,319.2477
50,000.00 163,298.1192
100,000.00 326,596.2383
200,000.00 653,192.4766
500,000.00 1,632,981.1916
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ