Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR XOF
coinmill.com
5.0000 321
10.0000 641
20.0000 1283
50.0000 3207
100.0000 6414
200.0000 12,829
500.0000 32,072
1000.0000 64,144
2000.0000 128,287
5000.0000 320,719
10,000.0000 641,437
20,000.0000 1,282,875
50,000.0000 3,207,187
100,000.0000 6,414,374
200,000.0000 12,828,747
500,000.0000 32,071,868
1,000,000.0000 64,143,737
ARDR tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XOF ARDR
coinmill.com
500 7.7950
1000 15.5900
2000 31.1800
5000 77.9499
10,000 155.8999
20,000 311.7997
50,000 779.4993
100,000 1558.9987
200,000 3117.9973
500,000 7794.9933
1,000,000 15,589.9866
2,000,000 31,179.9732
5,000,000 77,949.9331
10,000,000 155,899.8662
20,000,000 311,799.7324
50,000,000 779,499.3309
100,000,000 1,558,998.6618
XOF tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ