Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ARG ILS
coinmill.com
0.200 3.71
0.500 9.28
1.000 18.56
2.000 37.12
5.000 92.81
10.000 185.62
20.000 371.25
50.000 928.12
100.000 1856.25
200.000 3712.49
500.000 9281.23
1000.000 18,562.46
2000.000 37,124.91
5000.000 92,812.29
10,000.000 185,624.57
20,000.000 371,249.15
50,000.000 928,122.87
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
ILS ARG
coinmill.com
2.00 0.108
5.00 0.269
10.00 0.539
20.00 1.077
50.00 2.694
100.00 5.387
200.00 10.774
500.00 26.936
1000.00 53.872
2000.00 107.744
5000.00 269.361
10,000.00 538.722
20,000.00 1077.444
50,000.00 2693.609
100,000.00 5387.218
200,000.00 10,774.435
500,000.00 26,936.089
ILS tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ