Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


ARG NLG
coinmill.com
0.200 2.0
0.500 5.0
1.000 10.0
2.000 20.0
5.000 50.0
10.000 100.0
20.000 200.0
50.000 500.0
100.000 1000.0
200.000 2000.0
500.000 4999.5
1000.000 9999.5
2000.000 19,998.5
5000.000 49,997.0
10,000.000 99,993.5
20,000.000 199,987.5
50,000.000 499,968.0
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
NLG ARG
coinmill.com
2.0 0.200
5.0 0.500
10.0 1.000
20.0 2.000
50.0 5.000
100.0 10.001
200.0 20.001
500.0 50.003
1000.0 100.006
2000.0 200.013
5000.0 500.032
10,000.0 1000.064
20,000.0 2000.127
50,000.0 5000.318
100,000.0 10,000.636
200,000.0 20,001.273
500,000.0 50,003.182
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ