Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


ARG SKK
coinmill.com
0.200 27.5
0.500 68.5
1.000 137.0
2.000 273.5
5.000 684.0
10.000 1367.5
20.000 2735.5
50.000 6838.5
100.000 13,677.0
200.000 27,354.5
500.000 68,385.5
1000.000 136,771.5
2000.000 273,542.5
5000.000 683,857.0
10,000.000 1,367,713.5
20,000.000 2,735,427.5
50,000.000 6,838,568.5
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
SKK ARG
coinmill.com
20.0 0.146
50.0 0.366
100.0 0.731
200.0 1.462
500.0 3.656
1000.0 7.311
2000.0 14.623
5000.0 36.557
10,000.0 73.115
20,000.0 146.229
50,000.0 365.574
100,000.0 731.147
200,000.0 1462.294
500,000.0 3655.736
1,000,000.0 7311.472
2,000,000.0 14,622.944
5,000,000.0 36,557.359
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ