Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible Marka hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa.


ATS BAM
coinmill.com
10 1.5
20 3.0
50 7.0
100 14.5
200 28.5
500 71.5
1000 143.5
2000 287.0
5000 717.0
10,000 1434.5
20,000 2869.0
50,000 7172.0
100,000 14,344.0
200,000 28,688.0
500,000 71,720.0
1,000,000 143,440.5
2,000,000 286,880.5
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BAM ATS
coinmill.com
1.0 7
2.0 14
5.0 35
10.0 70
20.0 139
50.0 349
100.0 697
200.0 1394
500.0 3486
1000.0 6972
2000.0 13,943
5000.0 34,858
10,000.0 69,715
20,000.0 139,431
50,000.0 348,577
100,000.0 697,154
200,000.0 1,394,309
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ