Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Bahraini Dinar (BHD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bahraini Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bahraini Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahrain dinar hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa.


ATS BHD
coinmill.com
10 0.30
20 0.60
50 1.50
100 2.95
200 5.90
500 14.75
1000 29.55
2000 59.05
5000 147.65
10,000 295.35
20,000 590.70
50,000 1476.70
100,000 2953.45
200,000 5906.85
500,000 14,767.20
1,000,000 29,534.35
2,000,000 59,068.70
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BHD ATS
coinmill.com
0.20 7
0.50 17
1.00 34
2.00 68
5.00 169
10.00 339
20.00 677
50.00 1693
100.00 3386
200.00 6772
500.00 16,929
1000.00 33,859
2000.00 67,718
5000.00 169,294
10,000.00 338,589
20,000.00 677,178
50,000.00 1,692,944
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ