Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Brunei Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Brunei Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brunei đô la hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa.


ATS BND
coinmill.com
10 1.06
20 2.11
50 5.28
100 10.56
200 21.13
500 52.82
1000 105.63
2000 211.27
5000 528.17
10,000 1056.34
20,000 2112.68
50,000 5281.71
100,000 10,563.41
200,000 21,126.82
500,000 52,817.06
1,000,000 105,634.12
2,000,000 211,268.25
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BND ATS
coinmill.com
1.00 9
2.00 19
5.00 47
10.00 95
20.00 189
50.00 473
100.00 947
200.00 1893
500.00 4733
1000.00 9467
2000.00 18,933
5000.00 47,333
10,000.00 94,666
20,000.00 189,333
50,000.00 473,332
100,000.00 946,664
200,000.00 1,893,328
BND tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ