Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Chile Unidad de Fomento (CLF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Chile Unidad de Fomento được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Chile Unidad de Fomento trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Unidad de Fomentos hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


ATS CLF
coinmill.com
10 0.02
20 0.04
50 0.10
100 0.19
200 0.38
500 0.96
1000 1.92
2000 3.85
5000 9.62
10,000 19.24
20,000 38.49
50,000 96.22
100,000 192.43
200,000 384.86
500,000 962.15
1,000,000 1924.31
2,000,000 3848.61
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
CLF ATS
coinmill.com
0.02 10
0.05 26
0.10 52
0.20 104
0.50 260
1.00 520
2.00 1039
5.00 2598
10.00 5197
20.00 10,393
50.00 25,983
100.00 51,967
200.00 103,934
500.00 259,834
1000.00 519,668
2000.00 1,039,336
5000.00 2,598,340
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ