Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Bảng Síp (CYP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Síp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Síp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Síp Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa.


ATS CYP
coinmill.com
10 0.42
20 0.84
50 2.09
100 4.18
200 8.35
500 20.89
1000 41.77
2000 83.55
5000 208.87
10,000 417.74
20,000 835.48
50,000 2088.71
100,000 4177.42
200,000 8354.84
500,000 20,887.09
1,000,000 41,774.19
2,000,000 83,548.37
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
CYP ATS
coinmill.com
0.50 12
1.00 24
2.00 48
5.00 120
10.00 239
20.00 479
50.00 1197
100.00 2394
200.00 4788
500.00 11,969
1000.00 23,938
2000.00 47,876
5000.00 119,691
10,000.00 239,382
20,000.00 478,765
50,000.00 1,196,911
100,000.00 2,393,823
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ