Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Krone Đan Mạch (DKK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


ATS DKK
coinmill.com
10 5.50
20 10.75
50 27.00
100 54.25
200 108.50
500 271.00
1000 542.00
2000 1084.00
5000 2710.00
10,000 5420.25
20,000 10,840.25
50,000 27,100.75
100,000 54,201.50
200,000 108,402.75
500,000 271,007.00
1,000,000 542,014.25
2,000,000 1,084,028.25
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
DKK ATS
coinmill.com
5.00 9
10.00 18
20.00 37
50.00 92
100.00 184
200.00 369
500.00 922
1000.00 1845
2000.00 3690
5000.00 9225
10,000.00 18,450
20,000.00 36,899
50,000.00 92,249
100,000.00 184,497
200,000.00 368,994
500,000.00 922,485
1,000,000.00 1,844,970
DKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ