Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ATS FRK
coinmill.com
10 7.0648
20 14.1296
50 35.3239
100 70.6479
200 141.2958
500 353.2394
1000 706.4789
2000 1412.9578
5000 3532.3945
10,000 7064.7889
20,000 14,129.5778
50,000 35,323.9445
100,000 70,647.8890
200,000 141,295.7780
500,000 353,239.4450
1,000,000 706,478.8901
2,000,000 1,412,957.7802
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
FRK ATS
coinmill.com
5.0000 7
10.0000 14
20.0000 28
50.0000 71
100.0000 142
200.0000 283
500.0000 708
1000.0000 1415
2000.0000 2831
5000.0000 7077
10,000.0000 14,155
20,000.0000 28,309
50,000.0000 70,774
100,000.0000 141,547
200,000.0000 283,094
500,000.0000 707,735
1,000,000.0000 1,415,470
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ