Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


ATS GHS
coinmill.com
10 8.69
20 17.37
50 43.43
100 86.87
200 173.73
500 434.33
1000 868.66
2000 1737.31
5000 4343.29
10,000 8686.57
20,000 17,373.15
50,000 43,432.87
100,000 86,865.74
200,000 173,731.47
500,000 434,328.68
1,000,000 868,657.35
2,000,000 1,737,314.71
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
GHS ATS
coinmill.com
10.00 12
20.00 23
50.00 58
100.00 115
200.00 230
500.00 576
1000.00 1151
2000.00 2302
5000.00 5756
10,000.00 11,512
20,000.00 23,024
50,000.00 57,560
100,000.00 115,120
200,000.00 230,240
500,000.00 575,601
1,000,000.00 1,151,202
2,000,000.00 2,302,404
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ