Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


ATS GNF
coinmill.com
10 6679
20 13,358
50 33,395
100 66,790
200 133,579
500 333,948
1000 667,896
2000 1,335,791
5000 3,339,479
10,000 6,678,957
20,000 13,357,915
50,000 33,394,787
100,000 66,789,575
200,000 133,579,150
500,000 333,947,874
1,000,000 667,895,749
2,000,000 1,335,791,497
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
GNF ATS
coinmill.com
5000 7
10,000 15
20,000 30
50,000 75
100,000 150
200,000 299
500,000 749
1,000,000 1497
2,000,000 2994
5,000,000 7486
10,000,000 14,972
20,000,000 29,945
50,000,000 74,862
100,000,000 149,724
200,000,000 299,448
500,000,000 748,620
1,000,000,000 1,497,240
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ