Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


ATS HKD
coinmill.com
10 6.2
20 12.3
50 30.8
100 61.5
200 123.0
500 307.6
1000 615.2
2000 1230.4
5000 3076.0
10,000 6152.0
20,000 12,304.1
50,000 30,760.1
100,000 61,520.3
200,000 123,040.6
500,000 307,601.4
1,000,000 615,202.8
2,000,000 1,230,405.7
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
HKD ATS
coinmill.com
5.0 8
10.0 16
20.0 33
50.0 81
100.0 163
200.0 325
500.0 813
1000.0 1625
2000.0 3251
5000.0 8127
10,000.0 16,255
20,000.0 32,510
50,000.0 81,274
100,000.0 162,548
200,000.0 325,096
500,000.0 812,740
1,000,000.0 1,625,480
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ