Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


ATS LAK
coinmill.com
10 14,000
20 28,500
50 71,000
100 141,500
200 283,000
500 708,000
1000 1,416,000
2000 2,832,000
5000 7,079,500
10,000 14,159,000
20,000 28,318,000
50,000 70,795,000
100,000 141,590,500
200,000 283,181,000
500,000 707,952,000
1,000,000 1,415,904,500
2,000,000 2,831,809,000
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LAK ATS
coinmill.com
10,000 7
20,000 14
50,000 35
100,000 71
200,000 141
500,000 353
1,000,000 706
2,000,000 1413
5,000,000 3531
10,000,000 7063
20,000,000 14,125
50,000,000 35,313
100,000,000 70,626
200,000,000 141,252
500,000,000 353,131
1,000,000,000 706,262
2,000,000,000 1,412,525
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ