Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


ATS MDL
coinmill.com
10 13.93
20 27.87
50 69.67
100 139.35
200 278.69
500 696.73
1000 1393.46
2000 2786.92
5000 6967.29
10,000 13,934.58
20,000 27,869.17
50,000 69,672.92
100,000 139,345.84
200,000 278,691.67
500,000 696,729.18
1,000,000 1,393,458.36
2,000,000 2,786,916.73
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MDL ATS
coinmill.com
10.00 7
20.00 14
50.00 36
100.00 72
200.00 144
500.00 359
1000.00 718
2000.00 1435
5000.00 3588
10,000.00 7176
20,000.00 14,353
50,000.00 35,882
100,000.00 71,764
200,000.00 143,528
500,000.00 358,819
1,000,000.00 717,639
2,000,000.00 1,435,278
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ