Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ATS MKD
coinmill.com
10 45.0
20 90.0
50 225.5
100 451.0
200 902.0
500 2254.5
1000 4509.0
2000 9018.0
5000 22,545.5
10,000 45,090.5
20,000 90,181.0
50,000 225,453.0
100,000 450,906.0
200,000 901,812.0
500,000 2,254,530.5
1,000,000 4,509,061.0
2,000,000 9,018,122.0
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MKD ATS
coinmill.com
50.0 11
100.0 22
200.0 44
500.0 111
1000.0 222
2000.0 444
5000.0 1109
10,000.0 2218
20,000.0 4436
50,000.0 11,089
100,000.0 22,178
200,000.0 44,355
500,000.0 110,888
1,000,000.0 221,776
2,000,000.0 443,551
5,000,000.0 1,108,878
10,000,000.0 2,217,757
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ